Værøy
Các mẫu Old Norse của tên được Veðrøy. Yếu tố đầu tiên là veðr có nghĩa là "thời tiết" (ở đây đề cập đến thời tiết khắc nghiệt và vị trí tiếp xúc và không được che mưa của hòn đảo). Yếu tố cuối cùng là Oy có nghĩa là "hòn đảo".
Thể loại:Thành phố của Na Uy Thể loại:Đô thị của Nordland Thể loại:Værøy
Bản đồ - Værøy
Bản đồ
Quốc gia - Na Uy
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
NOK | Krone Na Uy (Norwegian krone) | kr | 2 |
ISO | Language |
---|---|
NN | Nynorsk (Nynorsk) |
SE | Tiếng Bắc Sami (Northern Sami) |
NO | Tiếng Na Uy (Norwegian language) |
FI | Tiếng Phần Lan (Finnish language) |